Có 2 kết quả:

超声波检查 chāo shēng bō jiǎn chá ㄔㄠ ㄕㄥ ㄅㄛ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ超聲波檢查 chāo shēng bō jiǎn chá ㄔㄠ ㄕㄥ ㄅㄛ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) echography
(2) ultrasound scan

Từ điển Trung-Anh

(1) echography
(2) ultrasound scan